Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏi đường
- to ask the way; to ask for directions|= hỏi đường ra bưu điện to ask the way to the post office; to ask for directions to the post office
* Từ tham khảo/words other:
-
tỉnh minh
-
tinh mơ
-
tỉnh mộ
-
tỉnh mộng
-
tính một đằng ra một nẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏi đường
* Từ tham khảo/words other:
- tỉnh minh
- tinh mơ
- tỉnh mộ
- tỉnh mộng
- tính một đằng ra một nẻo