Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội đồng quân nhân cách mạng
- revolutionary military council
* Từ tham khảo/words other:
-
thuận cả hai tay
-
thuận cảnh
-
thuần chủng
-
thuận đề
-
thuận dùng tay phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội đồng quân nhân cách mạng
* Từ tham khảo/words other:
- thuận cả hai tay
- thuận cảnh
- thuần chủng
- thuận đề
- thuận dùng tay phải