Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội chứng
* noun
- syndrome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội chứng
- syndrome|= hội chứng khiếm khuyết miễn dịch mắc phải acquired immune deficiency syndrome; aids|= hội chứng tiền kinh nguyệt premenstrual syndrome
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi khó nhọc
-
bước đi lắc lư chầm chậm
-
bước đi loạng choạng
-
bước đi lóng ngóng
-
bước đi lộp cộp nặng nề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội chứng
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi khó nhọc
- bước đi lắc lư chầm chậm
- bước đi loạng choạng
- bước đi lóng ngóng
- bước đi lộp cộp nặng nề