Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi bái
- return a bow
* Từ tham khảo/words other:
-
thị trường hàng hóa
-
thị trường khu vực
-
thị trường lao động
-
thị trường liên ngân hàng
-
thị trường mục tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi bái
* Từ tham khảo/words other:
- thị trường hàng hóa
- thị trường khu vực
- thị trường lao động
- thị trường liên ngân hàng
- thị trường mục tiêu