Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hốc xương vai
- glenoid cavity, cavity of the scapula
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên chức
-
tiền chứng
-
tiền chuộc
-
tiền chuyên chở
-
tiên cô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hốc xương vai
* Từ tham khảo/words other:
- tiên chức
- tiền chứng
- tiền chuộc
- tiền chuyên chở
- tiên cô