Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học thuyết pla ton
* dtừ|- platonism
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể phân tích được
-
không thể phát âm được
-
không thể phát hiện được
-
không thể phát hiện ra được
-
không thể phô ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học thuyết pla-ton
* Từ tham khảo/words other:
- không thể phân tích được
- không thể phát âm được
- không thể phát hiện được
- không thể phát hiện ra được
- không thể phô ra