Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học sinh nửa lưu trú
* dtừ|- day-boarder, half-boarder
* Từ tham khảo/words other:
-
ràng buộc
-
ràng buộc bằng giao kèo
-
ràng buộc chặt chẽ
-
ràng buộc đôi bên
-
ràng buộc thiêng liêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học sinh nửa lưu trú
* Từ tham khảo/words other:
- ràng buộc
- ràng buộc bằng giao kèo
- ràng buộc chặt chẽ
- ràng buộc đôi bên
- ràng buộc thiêng liêng