Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học rộng
- great learning|= người học rộng biết nhiều a very learned/knowledgeable person; a person of great learning
* Từ tham khảo/words other:
-
tưới tinh dịch lên
-
tươi tỉnh lại
-
tươi tỉnh lên
-
tuổi tôi
-
tươi tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học rộng
* Từ tham khảo/words other:
- tưới tinh dịch lên
- tươi tỉnh lại
- tươi tỉnh lên
- tuổi tôi
- tươi tốt