Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học nhảy
- to skip|= học nhảy một lớp to skip a class
* Từ tham khảo/words other:
-
dân số dự đoán
-
dân số học
-
dân số lao động
-
dẫn sóng
-
đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học nhảy
* Từ tham khảo/words other:
- dân số dự đoán
- dân số học
- dân số lao động
- dẫn sóng
- đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ