Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học cụ
- Teaching aid, teaching implement
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học cụ
- teaching aid; teaching implements
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ bôi bác
-
bức vẽ cảnh đêm
-
bức vẽ chì màu
-
bức vẽ giỡn
-
bức vẽ khắc nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học cụ
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ bôi bác
- bức vẽ cảnh đêm
- bức vẽ chì màu
- bức vẽ giỡn
- bức vẽ khắc nung