Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học bộ
- (từ-nghĩa cổ) ministry of education
* Từ tham khảo/words other:
-
truất ngôi hoàng hậu
-
truất ngôi vua
-
truất phế
-
truất quyền
-
truất quyền sở hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học bộ
* Từ tham khảo/words other:
- truất ngôi hoàng hậu
- truất ngôi vua
- truất phế
- truất quyền
- truất quyền sở hữu