Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt thủy
- running water
* Từ tham khảo/words other:
-
hay tin
-
hay tin cậy
-
hay tin người
-
hay tín nhiệm
-
hay trầm ngâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt thủy
* Từ tham khảo/words other:
- hay tin
- hay tin cậy
- hay tin người
- hay tín nhiệm
- hay trầm ngâm