Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt ngữ
- living language, modern tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
ném đĩa
-
nêm điều chỉnh
-
nêm đồ gia vị
-
nếm đòn
-
ném độp xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt ngữ
* Từ tham khảo/words other:
- ném đĩa
- nêm điều chỉnh
- nêm đồ gia vị
- nếm đòn
- ném độp xuống