Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt hoạ
* noun
- caricature
#Syn
- như hoạt hình
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạt hoạ
- xem phim hoạt hình
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh tấm
-
bức tranh thần ái tình
-
bức tranh thủy mặc
-
bức tranh tĩnh vật
-
bức tranh tô màu chuyển dần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh tấm
- bức tranh thần ái tình
- bức tranh thủy mặc
- bức tranh tĩnh vật
- bức tranh tô màu chuyển dần