Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang thai
- Unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang thai
- unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy
* Từ tham khảo/words other:
-
bức điện quang báo
-
bức điện rađiô
-
bục diễn thuyết
-
bức điện tín
-
bức điện xuyên đại dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang thai
* Từ tham khảo/words other:
- bức điện quang báo
- bức điện rađiô
- bục diễn thuyết
- bức điện tín
- bức điện xuyên đại dương