Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang phế
* adj
- deserted, win
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang phế
* ttừ|- deserted, win
* Từ tham khảo/words other:
-
bức điện
-
bức điện báo
-
bức điện ngắn
-
bức điện quang báo
-
bức điện rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang phế
* Từ tham khảo/words other:
- bức điện
- bức điện báo
- bức điện ngắn
- bức điện quang báo
- bức điện rađiô