Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài hơi
- lose one's time, waste one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
giải lạm phát
-
giai lão
-
giải lao
-
giải lớn
-
giãi lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài hơi
* Từ tham khảo/words other:
- giải lạm phát
- giai lão
- giải lao
- giải lớn
- giãi lòng