Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoài cổ
* verb
- to remember things in the past
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoài cổ
- to recollect things in the past; to be nostalgic
* Từ tham khảo/words other:
-
búa nhổ đinh
-
bữa nọ
-
bữa nửa buổi
-
bùa phép
-
bừa phứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoài cổ
* Từ tham khảo/words other:
- búa nhổ đinh
- bữa nọ
- bữa nửa buổi
- bùa phép
- bừa phứa