Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoắc hương
- (thực, dược học) Patchouli
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoắc hương
- (thực, dược học) patchouli
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tử
-
bức tự họa
-
bực tức
-
bức tường
-
bức tường âm thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoắc hương
* Từ tham khảo/words other:
- bức tử
- bức tự họa
- bực tức
- bức tường
- bức tường âm thanh