Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa xương
* đtừ ossify|* ttừ|- osseous
* Từ tham khảo/words other:
-
đại biểu ngồi hàng ghế trước
-
đại biểu quốc hội
-
đại biểu quốc tế cộng sản
-
đại biểu thị xã
-
đại binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa xương
* Từ tham khảo/words other:
- đại biểu ngồi hàng ghế trước
- đại biểu quốc hội
- đại biểu quốc tế cộng sản
- đại biểu thị xã
- đại binh