Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn chiến lược
- strategic missile
* Từ tham khảo/words other:
-
sợ chống đối
-
số chưa biết
-
số chưa tính
-
sổ chuồng
-
số cố định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn chiến lược
* Từ tham khảo/words other:
- sợ chống đối
- số chưa biết
- số chưa tính
- sổ chuồng
- số cố định