Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa tấu
- perform in a concert, perform a chamber music composition
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp mũi ngựa
-
kẹp nong phế quản
-
kẹp phế quản
-
kẹp phơi quần áo
-
kép phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa tấu
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp mũi ngựa
- kẹp nong phế quản
- kẹp phế quản
- kẹp phơi quần áo
- kép phụ