Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa rơi bình vỡ
- falling flowers and broken vase; die
* Từ tham khảo/words other:
-
tru lên
-
trù liệu
-
trư long
-
tru lục
-
trừ lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa rơi bình vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- tru lên
- trù liệu
- trư long
- tru lục
- trừ lương