để cho | - In order that, in order to, so that, so as to =Bón phân nhiều để cho lúa tốt+To manure abundantly so that the rice plants grow well |
để cho | - in order that, in order to, so that, so as to|= bón phân nhiều để cho lúa tốt to manure abundantly so that the rice plants grow well |
* Từ tham khảo/words other:
- bị loại vì thiếu sức khỏe
- bị loét
- bị lôi cuốn đi
- bị lôi cuốn vào
- bì lợn