Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa nô
- (từ nghĩa cũ)(cũng nói hoa tỳ) maid (ở các nhà quyền quý thời xưa)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà chuyên khoa
-
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
-
nhà chuyên khoa chỉnh hình
-
nhà chuyên khoa nấu ăn
-
nhà chuyên môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa nô
* Từ tham khảo/words other:
- nhà chuyên khoa
- nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
- nhà chuyên khoa chỉnh hình
- nhà chuyên khoa nấu ăn
- nhà chuyên môn