Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa nhã
* adjective
-affable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòa nhã
- amiable; courteous; affable|= thái độ hòa nhã an amiable attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa bãi
-
bừa bãi phóng đãng
-
bừa bằng bừa có gài cành cây
-
bừa bánh xe
-
búa bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa nhã
* Từ tham khảo/words other:
- bừa bãi
- bừa bãi phóng đãng
- bừa bằng bừa có gài cành cây
- bừa bánh xe
- búa bổ