Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả lực cận trợ
- close supporting fire
* Từ tham khảo/words other:
-
máy quạt thóc
-
máy quay đĩa
-
máy quay khô quần áo
-
máy quay mật
-
máy quay phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả lực cận trợ
* Từ tham khảo/words other:
- máy quạt thóc
- máy quay đĩa
- máy quay khô quần áo
- máy quay mật
- máy quay phim