Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa hồng quế
- cinnamon rose
* Từ tham khảo/words other:
-
mười lăm ngày
-
mười lăm phút
-
mười lăm phút đồng hồ
-
mười lần
-
muối lọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa hồng quế
* Từ tham khảo/words other:
- mười lăm ngày
- mười lăm phút
- mười lăm phút đồng hồ
- mười lần
- muối lọc