Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa giải một mối bất hòa
* thngữ|- to make up a quarrel
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng thừa kế
-
dòng thuần
-
đóng thuế
-
đóng thùng
-
đóng thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa giải một mối bất hòa
* Từ tham khảo/words other:
- đồng thừa kế
- dòng thuần
- đóng thuế
- đóng thùng
- đóng thuyền