Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa đơn điện thoại
- phone/telephone bill|= xin vui lòng thanh toán hóa đơn điện thoại càng sớm càng tốt please pay the telephone bill as soon as possible
* Từ tham khảo/words other:
-
người được hưởng một chức có lộc
-
người được hưởng một đặc quyền
-
người được hưởng quyền chuyển nhượng
-
người được hưởng trợ cấp
-
người được khâm phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa đơn điện thoại
* Từ tham khảo/words other:
- người được hưởng một chức có lộc
- người được hưởng một đặc quyền
- người được hưởng quyền chuyển nhượng
- người được hưởng trợ cấp
- người được khâm phục