Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa chua
* ttừ|- acescent
* Từ tham khảo/words other:
-
phát huy
-
phát huy cao độ
-
phát huy hết
-
phát huy tinh thần
-
phát huy truyền thống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa chua
* Từ tham khảo/words other:
- phát huy
- phát huy cao độ
- phát huy hết
- phát huy tinh thần
- phát huy truyền thống