Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
họ và tên
- full name|= ghi họ và tên, ngày sinh, nơi sinh trong lý lịch to write one's full name, date of birth, place of birth in one's cv
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng biểu bì
-
dạng biểu mô
-
dáng bộ
-
đảng bộ
-
đăng bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
họ và tên
* Từ tham khảo/words other:
- dạng biểu bì
- dạng biểu mô
- dáng bộ
- đảng bộ
- đăng bộ