Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hố trú ẩn
- foxhole, air raid shelter
* Từ tham khảo/words other:
-
cầy sấy
-
cay sè
-
cây sen
-
cây sen cạn
-
cây sếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hố trú ẩn
* Từ tham khảo/words other:
- cầy sấy
- cay sè
- cây sen
- cây sen cạn
- cây sếu