Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗ trợ tài chính
- financial aid/assistance/support
* Từ tham khảo/words other:
-
quay lại
-
quay lại nhìn
-
quay lại thời kỳ đã qua
-
quây lấy
-
quay lơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗ trợ tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- quay lại
- quay lại nhìn
- quay lại thời kỳ đã qua
- quây lấy
- quay lơ