Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho ra máu
- to cough up blood|= chứng ho ra máu haemoptysis
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới mặt nước
-
dưới mặt trời
-
đuôi máy bay
-
dưới mức bình thưòng
-
dưới mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho ra máu
* Từ tham khảo/words other:
- dưới mặt nước
- dưới mặt trời
- đuôi máy bay
- dưới mức bình thưòng
- dưới mũi