Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hở môi
- Open one's lips
=Biết chuyện nhưng không dám hở môi+To be in the know but not dare open one's lips
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hở môi
- open one's lips|= biết chuyện nhưng không dám hở môi to be in the know but not dare open one's lips
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi đầu
-
buổi diễn đầu tiên
-
buổi diễn mở đầu
-
buổi diễn ra mắt
-
buổi đọc truyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hở môi
* Từ tham khảo/words other:
- buổi đầu
- buổi diễn đầu tiên
- buổi diễn mở đầu
- buổi diễn ra mắt
- buổi đọc truyện