Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hở cơ
- Let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hở cơ
- let the cat out of the bag; expose unintentionally one's weak spot
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi dạ hội văn học nghệ thuật
-
bưởi đào
-
buổi đầu
-
buổi diễn đầu tiên
-
buổi diễn mở đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hở cơ
* Từ tham khảo/words other:
- buổi dạ hội văn học nghệ thuật
- bưởi đào
- buổi đầu
- buổi diễn đầu tiên
- buổi diễn mở đầu