Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hít hơi
- suck in one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
mìn muỗi
-
mịn mượt
-
mìn nổ chậm
-
mìn nổi
-
mìn thả bằng dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hít hơi
* Từ tham khảo/words other:
- mìn muỗi
- mịn mượt
- mìn nổ chậm
- mìn nổi
- mìn thả bằng dù