Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình vóc
- stature|= hình vóc to lớn a bulky stature
* Từ tham khảo/words other:
-
công sứ
-
công sự
-
cộng sự
-
công sứ áo ở thổ nhĩ kỳ
-
công sự bằng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình vóc
* Từ tham khảo/words other:
- công sứ
- công sự
- cộng sự
- công sứ áo ở thổ nhĩ kỳ
- công sự bằng đá