Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình hộp chữ nhật
- rectangular parallelepiped
* Từ tham khảo/words other:
-
co vào bản thân mình
-
cổ vật
-
có vảy
-
có vây
-
có vảy cá ở mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình hộp chữ nhật
* Từ tham khảo/words other:
- co vào bản thân mình
- cổ vật
- có vảy
- có vây
- có vảy cá ở mắt