Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình elip
* ttừ|- elliptic
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy cà tưng
-
nhạy cảm
-
nhạy cảm ánh sáng
-
nhậy cắn quần áo
-
nhảy cẫng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình elip
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy cà tưng
- nhạy cảm
- nhạy cảm ánh sáng
- nhậy cắn quần áo
- nhảy cẫng