Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình dáng
* noun
- figure, stature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình dáng
* dtừ|- figure, stature
* Từ tham khảo/words other:
-
bột than để luyện sắt
-
bột thơm
-
bót thuốc lá
-
bọt thủy tinh
-
bột thủy tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình dáng
* Từ tham khảo/words other:
- bột than để luyện sắt
- bột thơm
- bót thuốc lá
- bọt thủy tinh
- bột thủy tinh