Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu ứng fađin
- fading effect
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa lập hiến
-
người theo chủ nghĩa lê-nin
-
người theo chủ nghĩa mác
-
người theo chủ nghĩa nhục dục
-
người theo chủ nghĩa phân lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu ứng fađin
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa lập hiến
- người theo chủ nghĩa lê-nin
- người theo chủ nghĩa mác
- người theo chủ nghĩa nhục dục
- người theo chủ nghĩa phân lập