Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu suất
* noun
- productivity, output
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệu suất
* dtừ|- productivity; output; performance
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt sôi nổi
-
bớt sức ép
-
bột tan
-
bột táo nghiền
-
bột tẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu suất
* Từ tham khảo/words other:
- bớt sôi nổi
- bớt sức ép
- bột tan
- bột táo nghiền
- bột tẩy