Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu kỳ
* adjective
-curious; inquiring
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu kỳ
* ttừ|- curious; inquiring
* Từ tham khảo/words other:
-
bột ngọt
-
bớt người làm
-
bột nhào
-
bột nhão
-
bột nhào nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- bột ngọt
- bớt người làm
- bột nhào
- bột nhão
- bột nhào nở