Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu chỉnh
- adjustment; edit; correct
* Từ tham khảo/words other:
-
tự nhiên không khách sáo
-
tự nhiên là có họ với ai
-
tự nhiên là sai
-
tự nhiên liệu pháp
-
tự nhiên mà có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- tự nhiên không khách sáo
- tự nhiên là có họ với ai
- tự nhiên là sai
- tự nhiên liệu pháp
- tự nhiên mà có