Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp ước đồng minh
- treaty of alliance
* Từ tham khảo/words other:
-
lắm thầy thối ma
-
lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng
-
làm thế nào
-
làm thế thì đến bụt cũng phải tức
-
làm thêm giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp ước đồng minh
* Từ tham khảo/words other:
- lắm thầy thối ma
- lắm thầy thối ma, lắm cha con khó lấy chồng
- làm thế nào
- làm thế thì đến bụt cũng phải tức
- làm thêm giờ