Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp phụ
- (bóng đá) extra time; overtime|= đá hiệp phụ to play extra time; to play overtime|= trận đấu đã bước vào hiệp phụ the game/match has gone into extra time; the game/match has gone into overtime
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm gạo
-
kiểm giá
-
kiềm giáp
-
kiểm hàng tồn kho
-
kiếm hiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp phụ
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm gạo
- kiểm giá
- kiềm giáp
- kiểm hàng tồn kho
- kiếm hiệp