Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp định thương mại
- commercial treaty/agreement; trade agreement|= các thuật ngữ trong hiệp định thương mại việt - mỹ technical terms in the vietnam-us trade agreement
* Từ tham khảo/words other:
-
khát sữa
-
khất thực
-
khát tưởng
-
khát vọng
-
khau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp định thương mại
* Từ tham khảo/words other:
- khát sữa
- khất thực
- khát tưởng
- khát vọng
- khau