Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền thần
- Talented and righteous subject
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiền thần
- talented and righteous subject
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt căng thẳng
-
bốt canh
-
bót cảnh sát
-
bột chàm
-
bớt chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền thần
* Từ tham khảo/words other:
- bớt căng thẳng
- bốt canh
- bót cảnh sát
- bột chàm
- bớt chua